0225 3629972 cnssaomai@gmail.com

Trực tuyến 8

Hôm nay 260

Hôm qua 363

Tháng trước954

Tổng1051842

Máy in Canon đa năng In, Copy, Scan MF3010AE
325Máy in Canon đa năng In, Copy, Scan MF3010AE

Máy in Canon đa năng In, Copy, Scan MF3010AE

Giá bán: 3.100.000 đ

Tiết kiệm: 0 đ

Giá niêm yết: 3.100.000 đ

- Sản phẩm chính hãng được bảo hành 12 tháng.

- Đơn giá trên đã bao gồm thhuế VAT.

| Công nghệ chỉnh sửa theo nhu cầu.
Công nghệ Sấy theo nhu cầu đặc biệt của Canon sẽ truyền nhiệt trực tiếp tới công cụ tỏa nhiệt bằng sứ vì thế sẽ giảm thời gian làm nóng máy tới mức tối thiểu bằng không và có thể tiến hành thao tác in bản đầu tiên nhanh chóng.

| Màn hình điều khiển Led 1 thanh sành điệu

imageCLASS MF3010 được trang bị một màn hình điều khiển mới tích hợp không giới hạn với thân máy. Cách bố trí hợp thời trang, thân thiện với người sử dụng giúp bạn vận hành thiết bị một cách dễ dàng.

| Yêu cầu bảo dưỡng tối thiểu.
imageCLASS MF3010 sử dụng cartridge mực 325. Cartridge mực của Canon thiết kế tích hợp trống mực cảm quang, thiết bị làm sạch và khoang chứa mực nhằm tiết kiệm chi phí và thay thế ống mực một cách dễ dàng

Hãng sản xuất Canon Inc.
Model imageCLASS MF3010
COPY  
Loại máy photocopy Máy photocopy laser đơn sắc
Tốc độ copy Lên tới 18 trang (A4) / phút
Độ phân giải bản copy

Chế độ ưu tiên tốc độ: 600 x 400 dpi

Chế độ ưu tiên độ phân giải: 600 x 600 dpi

Tông màu 256 mức màu
Thời gian khởi động (sấy máy) Khoảng 10 giây
Trang copy đầu tiên Khoảng 12 giây
Chuyển từ trạng thái ngủ Khoảng 2 giây
Nguồn cấp giấy Khay trước 150 tờ
Trọng lượng giấy Từ 60 ~ 163g/m2
Giấy ra 100 tờ úp mặt
Độ phóng đại 50 - 200% dung sai 10%
Kích thước copy Mặt phẳng Hỗ trợ khổ A4, Letter
Các tính năng copy ​2 trong 1, copy thẻ căn cước, chứng minh
Bộ nhớ cpy 64MB (chia sẻ)
IN  
Loại máy in Laser đơn sắc
Tốc độ in 18 trang (A4) / phút
Thời gian in bản đầu tiên Khoảng 8 giây
Ngôn ngữ in UFR II LT
Độ phân giải máy in 600 x 600 dpi, 1200 (nội suy) x 600 dpi
Bộ nhớ máy in 64MB (chia sẻ)
QUÉT  
Loại đèn quét CIS
Độ phân giải quang học Quang học 600 x 600 dpi
  Nội suy tăng cường 9600 x 9600 dpi
Chiều sâu màu 24 bit  
Khay quét Mặt phẳng Cỡ giấy tối đa A4
Tính tương thích TWAIN, WIA  
Định dạng file xuất Windows PDF, JPEG, TIFF, BMP
MAC PDF, JPEG, TIFF, BMP, PNG
Pull scan Có, USB  
Quét trực tiếp vào máy tính Không  
GIAO DIỆN / PHẦN MỀM    
Giao diện tiêu chuẩn USB 2.0  
Chức năng USB In, quét  
Hệ đều hành hỗ trợ Windows XP (32 / 64-bit), Windows 2000,
Windows Vista (32 / 64-bit), Windows 7 (32 / 64-bit),
Mac® OSX, Linux
CÁC THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHUNG  
Màn hình hiển thị LCD 1 hàng
Kích thước

372 x 276 x 254mm (khi đóng khay giấy cassette)

372 x 371 x 254mm (khi mở khay giấy cassette)

Trọng lượng Có cattridge 8.2kg
Không cattridge 7.8kg
Điện năng tiêu thụ Tối đa 960W
  Trung bình 450W
  Chế độ chờ 2.5W
  Chế độ ngủ 1.4W
TEC (Điện tiêu thụ tiêu chuẩn) 0.6kWh/tuần  
Sử dụng hộp mực 325 1600 trang khi mua hộp mới
700 trang khi đi kèm với máy
Chu trình nhiệm vụ hàng tháng 8.000 trang  
Công suất khuyến nghị 250~1.000 trang/tháng  

* Các thông số kĩ thuật trên đây có thể thay đổi mà không cần báo trước. 

1. Vật tư tiêu hao

Máy in đa năng laser đơn sắc Canon imageCLASS MF3010 sử dụng hộp mực 325

2. Hướng dẫn cài đặt, sử dụng

List chức năng Copy

Sau đây là các chức năng Copy của máy in MF3010AE

Bạn có thể bấm các phím chức năng sau để chuyển đổi chế độ copy [C1 C2 C3 ]

Đèn hiển thị

Tên chức năng
(Giá trị mặc định)

Giá trị thiết lập

Hiển thị

Chi tiết

Không nhấp nháy

Thiết lập số lượng copy
(Mặc định: 1)

F

Số lượng copy tùy chọn

1

1 copy

2

2 copies

3

3 copies

4

4 copies

5

5 copies

6

6 copies

7

7 copies

8

8 copies

9

9 copies

C1 ] indicator

Độ phân giải copy
(Mặc định: 0)

-4

L1

-3

L2

-2

L3

-1

L4

0

L5

A

Auto

+1

L6

+2

L7

+3

L8

+4

L9

C2 ] indicator

2 vào 1/ID card copy
(Mặc định: C)

C

ID card copy

P

2 on 1 copy

C3 ] indicator

Enlarging/reducing copy
(Default value: 0)

-5

50%

-4

60%

-3

70%

-2

80%

-1

90%

0

100% (Phóng đại)

+1

110%

+2

120%

+3

130%

+4

140%

+5

150%

+6

160%

+7

170%

+8

180%

+9

190%

+/-0

200%

Điều chỉnh chất lượng copy

Tên chức năng

(Giá trị mặc định)

Thông số thiết lập

Hiểni thị

Chi tiết

Điều chỉnh số lượng copy

(Giári ị mặc định: +/-0)

1

1 copy

2

2 copies

3

3 copies

4

4 copies

5

5 copies

6

6 copies

7

7 copies

8

8 copies

9

9 copies

+0

10 copies

+1

11 copies

+2

12 copies

+3

13 copies

+4

14 copies

+5

15 copies

+6

16 copies

+7

17 copies

+8

18 copies

+9

19 copies

+/-0

20 copies

+/-1

21 copies

+/-2

22 copies

+/-3

23 copies

+/-4

24 copies

+/-5

25 copies

+/-6

26 copies

+/-7

27 copies

+/-8

28 copies

+/-9

29 copies

LƯU Ý:

Giá trị hiển thị

Thông số hiển thị được thay đổi tùy thuộc vào tình trạng [ C1 ], [ C2 ] và [ C3 ]

Nhấp nháy: Các chỉ số chức năng trong quá trình thiết lập sẽ nhấp nháy.

Sáng đèn: Sau khi thiết lập xong các chỉ số tương ứng sẽ sáng đèn.

Menu Setting List

Thiết lập các trình đơn máy in

Sau khi nhấn phím rồi nhất tiếp phím  [ Cmenu ] để thay đổi các mục trong thiết lập trình đơn [ Cleft ] hoặc [ Cright ]

 Chỉ  số 

Tên chức năng

(Giá trị mặc định)

Giái tị thiết lập

Hiển thị

Chi tiết

CD1

Thiết lập loại giấy

(Giá trị mặc định: 1)

1

Plain paper

+1

Plain Paper L

2

Heavy Paper 1

+2

Heavy Paper 2

3

Rough Paper

4

Envelope

5

Transparency

6

Label

Cd2

Copy type setting
(Giá trị mặc định: 1)

1

Speed Priority

2

Resolution Priorlty

Cd3

Sharpness setting
(Giá trị mặc định: 0)

-3

Cngang

-2

Cngang

-1

Cngang

0

Cngang

+1

Cngang

+2

Cngang

+3

Cngang

Cd4

Special Mode b
(Giá trị mặc định: 1)

0

OFF

1

Mode 1

2

Mode 2

3

Mode 3

4

Mode 4

cd5

Special Mode c
(Giá trị mặc định: 0)

0

OFF

1

Mode 1

2

Mode 2

3

Mode 3

cd6

Special Mode d
(Giá trị mặc định: 0)

0

OFF

1

Mode 1

2

Mode 2

cd7

Special Mode h
(Giá trị mặc định: 0)

0

OFF

1

Mode 1

cd8

Cleaning the Fixing Unit

Cngang

Cngang

cd9

Printing the User Data List

Cngang

Cngang

cd10

Upgrading Firmware

Cngang

Cngang

cd11

Initializing Menus

Cngang

Cngang

3. Mã LED hiển thị của máy in MF 3010

Màn hình hiển thị Trạng thái
CL1

- Đang in

- Đang in List User Data

- Đang cleaning

- Đang quét

CL2 - Đang chạy thủ tục hủy lệnh sau khi bấm [ Clamstop]
CL3 - Chế độ ngủ (Sleep mode)
CL4 - Nắp che hộp mực đang mở
CL5 - Lỗi service
Cl6

- Đang reset thiết lập

- Đang thiết lập giới hạn hiển thị

4. Hướng dẫn cách in bản User Data List

Mô tả hướng dẫn Thao tác hướng dẫn
CA1 - Cho giấy A4 vào khay
CA2

- Bấm [ Cmenu] sau đó bấm start menu

Khi chức năng Menu hoạt động đèn trạng thái sẽ nhấp nháy

CA3 - Bấm phím mũi tên[ Cleft ] hoặc [ Cright ] chuyển sau cho lên chữ U
CA4 - Bấm [ Cstart] để in. Trong quá trình in màn hình hiển thị [ CL1 ]
CA5

- Sau khi in xong bấm [ Cmenu] để thoát khỏi chương trình

 Đèn hiển thị trạng thái sẽ tắt

5. Hướng dẫn thao tác copy cơ bản.

  Mô tả hướng dẫn Thao tác hướng dẫn
1 CA6 - Cho bản gốc copy vào mặt kính
2 CA7 - Bấm phím Cleft ] hoặc [ Cright ] để chọn số bản cần copy.
3 CA8 - Bấm [ Cmenu] để chọn các thông số điều chỉnh thiết lập mong muốn
4 CA9

- Trạng thái [ C1C2C3] sẽ thay đổi khi bạn bấm

C1 ]: Điều chỉnh độ đậm nhạt

C2 ]: Chế độ copy 2 thành 1 hoặc chế độ copy thẻ ID

C3]: Phóng to/thu nhỏ bản copy

 5  CA10

- Bấm [ Cstart] để bắt đầu sao chụp.

- Để hủy lệnh bấm [ Clamstop]

 

đối tác
kinh doanh
  • Kaspersky Lab
  • Gigabyte Việt Nam
  • Intel Việt Nam
  • HP Việt Nam
  • Brother
  • ACB
  • Canon Việt Nam
hỗ trợ
trực tuyến

Liên hệ với chúng tôi để được tư vấn dịch vụ tốt nhất

Đặt hàng và bảo hành

  • 0225 3629972
  • cnssaomai@gmail.com
liên hệ
điểm giao dịch
Liên hệ
Go top